logo
JINAN HOWOSTAR AUTO PARTS CO.,LTD 86--15098764769 fionaloveschina@gmail.com
Fuwa bolt 22*22*135

Bu-lông Fuwa 22*22*135

  • Place of Origin
    China
  • Hàng hiệu
    HOWOSTAR
  • Minimum Order Quantity
    1PC
  • Packaging Details
    carton

Bu-lông Fuwa 22*22*135

Vít tiêu chuẩn Fuwa 22*22*135

1. Chức năng

• Kết nối và gắn kết: Vít tiêu chuẩn Fuwa 22 * 22 * 135 được thiết kế để kết nối và gắn kết các thành phần trong các ứng dụng ô tô hoặc công nghiệp, đảm bảo tính toàn vẹn và ổn định cấu trúc.

• Đang tải: Nó có thể chịu được tải trọng và lực lượng cụ thể, ngăn ngừa việc thả hoặc hỏng các bộ phận kết nối trong quá trình hoạt động.

• Khả năng điều chỉnh: Tùy thuộc vào thiết kế, nó có thể cho phép điều chỉnh hoặc tinh chỉnh một mức độ nào đó trong quá trình lắp ráp.

2Các thông số kỹ thuật

• Số phần / Mô tả: Vít tiêu chuẩn Fuwa 22 * 22 * 135

• Kích thước sợi: M22 (22mm đường kính)

• Chiều dài: 135mm

• Loại đầu: Thông thường là đầu hình sáu góc để dễ dàng thắt bằng chìa khóa hoặc ổ cắm.

• Loại ổ đĩa: ổ cắm sáu góc (thường dùng cho các ứng dụng mô-men xoắn cao).

• Độ cao của sợi: Độ cao theo thước tiêu chuẩn (ví dụ: 1,5 mm, mặc dù điều này có thể khác nhau; độ cao cụ thể nên được xác nhận với nhà sản xuất).

3Vật liệu

• Vật liệu chung:

• Thép carbon: Cung cấp sức mạnh và độ bền tốt với chi phí thấp hơn.

• Thép hợp kim: Cung cấp sức mạnh cao hơn và chống mệt mỏi và mệt mỏi, phù hợp với các ứng dụng tải trọng cao.

• Thép không gỉ: Cung cấp khả năng chống ăn mòn, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc nơi dự kiến tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất.

• Điều trị bề mặt:

• Sơn kẽm: Thông thường cho các ốc vít thép carbon để ngăn ngừa ăn mòn.

• Black Oxide: Cung cấp một kết thúc trang trí và một số khả năng chống ăn mòn.

• Dacromet hoặc Geomet phủ: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội cho độ bền lâu dài.

4. Các thông số chính

• Độ bền kéo: Trọng lượng kéo tối đa mà vít có thể chịu được trước khi vỡ (ví dụ, vít lớp 10,9 có độ bền kéo khoảng 1040 MPa).

• Sức mạnh năng suất: Áp lực mà ở đó vít bắt đầu biến dạng nhựa (ví dụ, vít lớp 8,8 có độ bền năng suất khoảng 640 MPa).

• Chiều dài liên kết sợi: Độ sâu của sợi thâm nhập vào vật liệu kết hợp, rất quan trọng để đảm bảo kết nối an toàn.

• Thông số kỹ thuật mô-men xoắn: Mô-men xoắn được khuyến cáo để thắt vít để ngăn ngừa quá thắt hoặc quá thắt.

• Đánh dấu đầu: Thông thường bao gồm đánh dấu lớp (ví dụ: 8.8, 10.9) để chỉ ra tính chất cơ học của vít.

5. Thuật ngữ tiếng Anh

• Vòng vít: Một vật buộc có một sợi dây (lợi) được sử dụng để giữ các đồ vật lại với nhau hoặc để đặt chúng ở vị trí.

• Kích thước sợi: đường kính của sợi của vít, thường được thể hiện bằng milimet (ví dụ: M22).

• Chiều dài: Chiều dài tổng thể của vít từ dưới đầu đến đầu.

• Loại đầu: Hình dạng của đầu vít (ví dụ: hình lục giác, hình dáng, hình tròn, v.v.).

• Loại ổ đĩa: Loại khe cắm trong đầu vít để lái xe (ví dụ: ổ cắm sáu góc, Phillips, khe cắm, v.v.).

• Độ bền kéo: Độ bền kéo cao nhất mà một vật liệu có thể chịu được khi bị kéo hoặc kéo trước khi vỡ.

• Độ bền: Sự căng thẳng khi một vật liệu bắt đầu biến dạng nhựa.

• Phạm vi của sợi: Khoảng cách giữa các sợi liền kề, đo bằng milimet (đối với các sợi mét).