Fuwa Bushing 65*28
1. Chức năng
• Chống mài mòn và ăn mòn: Vỏ nylon được thiết kế để giảm ma sát và ăn mòn giữa các bộ phận chuyển động, và tính chất chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
• Giảm rung động và tiếng ồn: Nó có thể hấp thụ rung động và hoạt động yên tĩnh, tăng sự ổn định và tuổi thọ của máy móc.
• Hỗ trợ tải: Nó cung cấp hỗ trợ cấu trúc và có thể chịu được tải trọng cụ thể mà không bị biến dạng.
2Các thông số kỹ thuật
• Chiều kính bên ngoài (OD): 65mm
• Chiều kính bên trong (ID): 28mm
• Chiều dài: Chiều dài có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết kế cụ thể (ví dụ, một số biến thể có thể dài 57mm, như được thấy trong các mô hình hạng nhẹ).
• Màu sắc: Thường có màu đen hoặc vàng.
• Thiết kế: Thông thường hình trụ, nhưng có thể bao gồm các miếng vòm hoặc các tính năng khác để gắn hoặc sắp xếp.
3Vật liệu
• Nylon (PA6, PA66 hoặc MC Nylon):
• PA6/PA66: Vật liệu nylon phổ biến có độ bền và khả năng mòn tốt.
• MC Nylon (Monomer Casting Nylon): Cung cấp các tính chất cơ học cao hơn, chẳng hạn như tăng độ bền kéo và chống va chạm.
• Nylon sửa đổi: Có thể bao gồm các chất phụ gia như dầu bôi trơn, molybdenum disulfide hoặc graphite để tăng khả năng tự bôi trơn, chống mòn hoặc chống ăn mòn.
4. Các thông số chính
• Sức mạnh kéo: Thông thường dao động từ 40 ~ 90 MPa, tùy thuộc vào chất lượng nylon và bất kỳ sửa đổi nào.
• Độ cứng: Thông thường khoảng 72 ¢ 90 HRR (Kích thước độ cứng Rockwell R).
• Giá trị PV tối đa (Đánh áp-Tốc độ): 0,27 ≈ 1,40 N/mm2 · m/s, cho thấy sự phù hợp của nó cho các điều kiện tải và tốc độ khác nhau.
• Tỷ lệ ma sát: 0.08 ‰ 0.26, góp phần vào tính chất tự bôi trơn của nó.
• Phạm vi nhiệt độ làm việc: -80 °C đến + 240 °C, làm cho nó linh hoạt cho các điều kiện môi trường khác nhau.
• Khả năng nạp: Nạp tải tối đa mà vỏ vỏ có thể chịu được phụ thuộc vào kích thước, vật liệu và thiết kế của nó.
5. Thuật ngữ tiếng Anh
• Vỏ nylon: Một loại vỏ được làm từ vật liệu nylon, được sử dụng để giảm ma sát và mòn.
• Độ kính bên ngoài (OD): đường kính của bề mặt bên ngoài của vỏ.
• Diameter bên trong (ID): đường kính của lỗ bên trong của vỏ.
• Độ bền kéo: Độ bền kéo cao nhất mà vật liệu có thể chịu được khi bị kéo hoặc kéo.
• Tỷ lệ ma sát: Một giá trị không kích thước mô tả tỷ lệ lực ma sát giữa hai vật thể.
• Giá trị PV (động lực-tốc độ): Một thông số được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của vật liệu vỏ cho các điều kiện hoạt động cụ thể.